Có 2 kết quả:

慷慨赴义 kāng kǎi fù yì ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄈㄨˋ ㄧˋ慷慨赴義 kāng kǎi fù yì ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄈㄨˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

heroically sacrificing one's life (idiom); to sacrifice oneself fervently to the cause

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

heroically sacrificing one's life (idiom); to sacrifice oneself fervently to the cause

Bình luận 0